--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go along chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lemonade
:
nước chanh
+
bình giá
:
To appraise through a discussionxã viên bình giá từng con trâuthe co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
+
equation
:
sự làm cân bằng
+
covetous
:
thèm thuồng, thèm muốna covetous glance cái nhìn thèm thuồngto be covetous of something thèm muốn cái gì
+
kiềm chế
:
to subdue; to restrain; to curb, to dominatetự kiềm chếto dominate one's passions